Từ điển Thiều Chửu
暹 - xiêm/tiêm
① Bóng mặt trời loe lên. ||② Nước Xiêm La 暹羅 ở phía đông nam châu Á, hiện gọi là nước Thái 泰國. Tục đọc là chữ tiêm.

Từ điển Trần Văn Chánh
暹 - tiêm/xiêm
① (Mặt trời) mọc, lóe lên; ② [Xian] Nước Xiêm (tên cũ của nước Thái Lan).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
暹 - xiêm
Ánh sáng mặt trời chiếu tới — Tên nước. Xem Xiêm la 暹羅.


暹羅 - xiêm la ||